|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chasm
chasm![](img/dict/02C013DD.png) | ['kæzm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is a chasm between them | | giữa họ có vực thẳm ngăn cách | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn |
/'kæzm/
danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...) there is a chasm between them giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn
|
|
Related search result for "chasm"
|
|