cheerful ![](images/dict/c/cheerful.gif)
cheerful![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫jəful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheerful face | | bộ mặt hớn hở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui mắt; vui vẻ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheerful room | | căn phòng vui mắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cheerful conversation | | câu chuyện vui vẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm) |
/'tʃjəful/
tính từ
vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười a cheerful face bộ mặt hớn hở
vui mắt; vui vẻ a cheerful room căn phòng vui mắt a cheerful conversation câu chuyện vui vẻ
vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)
|
|