Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
childly




childly
['t∫aildli]
tính từ & phó từ
(thơ ca) như trẻ con; thơ ngây


/'tʃaildli/

tính từ & phó từ
(thơ ca) như trẻ con; thơ ngây

Related search result for "childly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "childly"
    childly coldly

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.