|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchwarden
churchwarden | ['t∫ə:t∫'wɔ:dn] | | danh từ | | | uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội | | | ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe) |
/'tʃə:tʃ'wɔ:dn/
danh từ uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)
|
|
|
|