Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchy




churchy
['t∫ə:t∫i]
tính từ
quá sùng đạo, quá mộ đạo


/'tʃə:tʃi/

tính từ
quá sùng đạo (làm mê muội)

Related search result for "churchy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.