|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churn-dasher
churn-dasher![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ə:n,dæ∫ə] | | Cách viết khác: | | churn-staff | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ə:nstɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ) |
/'tʃə:n,dæʃə/ (churn-staff) /'tʃə:nstɑ:f/
staff) /'tʃə:nstɑ:f/
danh từ
dụng cụ đánh sữa (để lấy bơ)
|
|
|
|