Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinematics




cinematics
[,sini'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật làm phim chiếu bóng
quá trình làm phim chiếu bóng


/,sini'mætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
nghệ thuật làm phim chiếu bóng
quá trình làm phim chiếu bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.