Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circa




circa
['sə:kə]
giới từ, viết tắt là c, ca
vào khoảng (ngày tháng)
born circa 150 BC
sinh vào khoảng năm 150 trước Công lịch


/'sə:kə/

giới từ, (thường) (viết tắt) c.
vào khoảng
circa 1902 vào khoảng năm 1902

Related search result for "circa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.