|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumbiendibus
circumbiendibus | [,sə:kəm'bendibəs] | | danh từ | | | (đùa cợt) phương pháp vòng quanh | | | lời nói quanh co uẩn khúc |
/,sə:kəm'bendibəs/
danh từ (đùa cợt) phương pháp vòng quanh lời nói quanh co uẩn khúc
|
|
|
|