|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumfusion
circumfusion![](img/dict/02C013DD.png) | [,sə:kəm'fju:ʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm lan ra, sự đổ lan ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...) |
/,sə:kəm'fju:ʤn/
danh từ
sự làm lan ra, sự đổ lan ra
sự bao quanh; sự làm ngập trong (ánh sáng...)
|
|
|
|