Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumscribe




circumscribe
['sə:kəmskrɑib]
ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests
hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa


/'sə:kəmskrɑib/

ngoại động từ
vẽ đường xung quanh
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp
giới hạn, hạn chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to circumscribe someone's interests hạn chế quyền lợi của ai
ký theo vòng tròn (bán kiến nghị)
định nghĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.