citadel
citadel | ['sitədl] | | danh từ | | | thành luỹ, thành quách, thành trì | | | chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng |
/'sitədl/
danh từ thành luỹ, thành quách, thành trì chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
|
|