Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cit


/sit/

danh từ
người dân thành thị
(từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội) !officers in cits
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục

Related search result for "cit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.