clam![](img/dict/947A806A.gif)
clam
Clams are animals with two shells. They burrow under the sand.![](img/dict/02C013DD.png) | [klæm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) con trai (Bắc-Mỹ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) một đô-la |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as happy as a clam (at high tide) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sướng rơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be as close as a clam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) câm như hến |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt trai sò |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dính chặt, bám chặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to clamp up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [clam] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dollar, buck |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He paid a hundred clams for that radio. |
![](img/dict/02C013DD.png)
/klæm/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(động vật học) con trai (Bắc-Mỹ)
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
![](images/green.png)
(từ lóng) một đô-la !as happy as a clam [at high tide]
![](images/green.png)
sướng rơn !to be as close as a clam
![](images/green.png)
(thông tục) câm như hến
![](images/hoa.png)
nội động từ
![](images/green.png)
bắt trai sò
![](images/green.png)
dính chặt, bám chặt
![](images/green.png)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến !to clamp up
![](images/green.png)
(từ lóng) ngồi im thin thít, câm miệng lại