Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearway




danh từ
con đường cấm xe cộ không được dừng lại



clearway
['kliəwei]
danh từ
con đường cấm xe cộ không được dừng lại


Related search result for "clearway"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.