Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clencher




clencher
['klint∫ə]
Cách viết khác:
clincher
['klint∫ə]
như clincher


/'klintʃə/ (clencher) /'klintʃə/

danh từ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
that's a clincher for him lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng

Related search result for "clencher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.