clew 
clew | [klu:] |  | danh từ | |  | cuộn chỉ | |  | đầu mối, manh mối | |  | there is no clew to solve the mystery | | không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này | |  | (hàng hải) dây treo võng | |  | (hàng hải) góc buồm phía trước |  | ngoại động từ (+ up) | |  | (hàng hải) cuốn (buồm) | |  | cuộn lại |
/klu:/
danh từ
cuộn chỉ
đầu mối, manh mối there is no clew to soive the mystery không có manh mối gì để khám phá ra điều bí ẩn này
(hàng hải) dây treo võng
(hàng hải) góc buồm phía trước !from clew to earling
từ đầu đến chân
ngoại động từ ( up)
(hàng hải) cuốn (buồm)
cuộn lại
|
|