Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clientèle


/,kli:Ỵn'teil/

danh từ
những người thân thuộc (của ai...)
những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.