climber
climber | ['klaimə] | | danh từ | | | người leo trèo, người leo núi | | | (thực vật học) cây leo | | | social climber | | | kẻ làm mọi cách để leo lên những địa vị cao trong xã hội, kẻ bon chen |
/'klaimə/
danh từ người leo trèo, người leo núi (thực vật học) cây leo (động vật học) chim leo trèo (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber) (như) climbing_irons
|
|