Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloddish




cloddish
['klɔdi∫]
tính từ
quê mùa cục mịch, thô kệch


/'klɔdiʃ/

tính từ
quê mùa cục mịch, thô kệch

Related search result for "cloddish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.