cock-fighting
cock-fighting | ['kɔk,faitiη] | | Cách viết khác: | | cock-fight |  | ['kɔkfait] |  | danh từ | |  | cuộc chọi gà | |  | this beats cock-fighting | |  | cái này thật vô cùng thú vị |
/'kɔk,faitiɳ/ (cock-fight) /'kɔkfait/
fight) /'kɔkfait/
danh từ
cuộc chọi gà !this beats cock-fighting
cái này thật vô cùng thú vị
|
|