 | ['kɔkteil] |
 | danh từ |
|  | đồ uống pha bằng rượu mạnh với nước hoa quả....; côctai |
|  | a cocktail party |
| một bữa tiệc rượu côctai |
|  | món ăn hải sản hoặc hoa quả |
|  | prawn cocktail |
| món tôm côctai |
|  | fruit cocktail |
| món hoa quả côctai |
|  | bất kỳ sự pha trộn hợp chất nào |
|  | a lethal cocktail of drugs |
| một hợp chất thuốc có thể gây chết người |