cokernut
cokernut |  | Xem coconut |
/'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/
danh từ
quả dừa coconut milk nước dừa coconut oil dầu dừa coconut matting thảm bằng xơ dừa
(từ lóng) cái sọ; cái đầu người !that accounts for the milk in the coconut
(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được giải thích rõ rồi
|
|