colloquial
colloquial | [kə'loukwiəl] |  | tính từ | | |  | (nói về các từ, cụm từ...) thuộc về hoặc thích hợp với cách nói chuyện thông thường (chứ khôngtrang trọng); thông tục | | |  | a colloquial word | | | từ thông tục |
/kə'loukwiəl/
tính từ
thông tục a colloquial word từ thông tục
|
|