Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coloratura




coloratura
[,kɔlərə'tuərə]
danh từ
(âm nhạc) nét lèo
giọng nữ sắc sảo ((cũng) coloratura soprano)


/,kɔlərə'tuərə/

danh từ
(âm nhạc) nét lèo
giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)

Related search result for "coloratura"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.