Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colourist




danh từ
người tô màu
nghệ sĩ sành về màu sắc



colourist
['kʌlərist]
danh từ
người tô màu
nghệ sĩ sành về màu sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.