Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comédienne


/,kʌm'ʌpəns/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách; sự đánh đòn; sự trừng phạt đích đáng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.