![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ own |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come into one's own |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xứng đáng với tiếng tăm mà mình có được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this car really comes into its own on rough ground |
| chiếc xe này thực sự xứng đáng với danh tiếng khi chạy trên đất gồ ghề |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she really comes into her own when someone is ill |
| cô ta thực sự được mọi người tin tưởng kho có người nào bị ốm |