comeliness
comeliness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌmlinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử) |
/'kʌmlinis/
danh từ
vẻ đẹp, vẻ duyên dáng, vẻ dễ thương
sự lịch sự, sự nhã nhặn; sự đúng đắn, sự đoan trang (tính nết, cách cư xử)
|
|