|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensalism
commensalism![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mensəlizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự hội sinh |
/kə'mensəlizm/
danh từ
sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn
(sinh vật học) sự hội sinh
|
|
|
|