Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commiserate




commiserate
[kə'mizəreit]
động từ
(to commiserate with somebody on / over something) thương hại; thương xót


/kə'mizəriet/

động từ
thương hại (ai), thương xót (ai); ái ngại (cho ai); động lòng trắc ẩn
to commiserate with someone thương xót ai
to commiserate a misfortune ái ngại cho sự không may

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commiserate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.