 | [kə'mɔditi] |
 | danh từ, thường dùng ở số nhiều |
|  | vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi |
|  | household commodities |
| những tiện nghi trong gia đình |
|  | I lead a very busy life, so spare time is a very precious commodity to me |
| Tôi sống bận rộn lắm, nên thời giờ rảnh rỗi đối với tôi là một thứ rất quý |
|  | mặt hàng, sản phẩm hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại |
|  | trading in commodities was brisk |
| buôn bán hàng hoá rất phát đạt |
|  | the commodity/commodities market |
| thị trường hàng hoá |