![](img/dict/02C013DD.png) | [kə'mɔditi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, thường dùng ở số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | household commodities |
| những tiện nghi trong gia đình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I lead a very busy life, so spare time is a very precious commodity to me |
| Tôi sống bận rộn lắm, nên thời giờ rảnh rỗi đối với tôi là một thứ rất quý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt hàng, sản phẩm hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | trading in commodities was brisk |
| buôn bán hàng hoá rất phát đạt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the commodity/commodities market |
| thị trường hàng hoá |