commonly
commonly | ['kɔmənli] | | phó từ | | | thường thường; lắm khi | | | that very commonly happens | | chuyện này rất thường xảy ra | | | Thomas, commonly known as Tom | | Thomas, thường được gọi là Tom | | | tầm thường; dung tục |
/'kɔmənli/
phó từ thường thường, thông thường, bình thường tầm thường, thô tục
|
|