Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
companion





companion
[kəm'pænjən]
danh từ
bạn, bầu bạn
faithful companion
người bạn trung thành
the companions of the journey
những người bạn (đi) đường
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion
sổ tay người làm vườn
vật cùng đôi
companion shoe
chiếc giày cùng đôi
nội động từ
(+ with) làm bạn với


/kəm'pænjən/

danh từ
bạn, bầu bạn
faithful companion người bạn trung thành
the companions of the journey những người bạn (đi) đường
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion sổ tay người làm vườn
vật cùng đôi
companion shoe chiếc giày cùng đôi

nội động từ
( with) làm bạn với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "companion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.