Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comparable




comparable
['kɔmpərəbl]
tính từ
có thể so sánh được



so sánh được
purely c. đs hoàn toàn so sánh được

/'kɔmpərəbl/

tính từ
có thể so sánh được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comparable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.