Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compelling




tính từ
hấp dẫn, thuyết phục



compelling
[kəm'peliη]
tính từ
hấp dẫn, thuyết phục
a compelling commentary
bài bình luận hấp dẫn
a compelling argument
lý luận có sức thuyết phục


Related search result for "compelling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.