![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔmpitəns] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (competence for / as / in something) (competence in doing something / to do something) năng lực; khả năng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have no competence for a task |
| không có đủ khả năng làm việc gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no one doubts his competence as a detective |
| không ai nghi ngờ khả năng làm thám tử của anh ta |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | competence in dealing with possible contingencies |
| khả năng đối phó với những tình huống bất ngờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền thu nhập đủ để sống sung túc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have no more than a competence |
| cũng chỉ kiếm đủ sống sung túc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (competence to do something) (pháp lý) thẩm quyền xét xử (của một quan toà hoặc của một toà án) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | matters within/beyond the competence of the civil court |
| những việc thuộc/ngoài thẩm quyền của toà dân sự |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this does not fall within the competence of the court martial |
| việc này không thuộc thẩm quyền của toà án quân sự |