![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'petitiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạnh tranh, đua tranh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | competitive sports |
| những cuộc đua tài thể thao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | competitive spirit |
| tinh thần tranh đua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you've to be highly competitive to do well in sport nowadays |
| anh phải có ý thức tranh đua cao thì mới đạt được thành tích tốt trong thể thao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (competitive with somebody / something) có sức cạnh tranh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | competitive price |
| giá có thể cạnh tranh được (với các hàng khác) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our firm is no longer competitive in world markets |
| hãng của chúng tôi không còn sức cạnh tranh trên thị trường thế giới nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | competitive examination |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc thi tuyển |