|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concatenate
concatenate![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔn'kætineit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...) |
(Tech) nối chuỗi, kết nối
/kɔn'kætineit/
ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
|
|
|
|