![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'si:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to conceal something / somebody from somebody / something) giấu giếm, giấu, che đậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tape recorder concealed in a drawer |
| máy ghi âm giấu trong ngăn kéo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he tried to conceal his heavy drinking from his family |
| nó tìm cách giấu gia đình cái tật nghiện rượu nặng của nó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he spoke with ill-concealed contempt for his audience |
| nó nói với một thái độ khinh thị khán giả mà không khéo che đậy |