Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concierge




danh từ
(từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác



concierge
[,kɒnsi'eəʒ; US kəʊn'sieərz]
danh từ
(từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác


Related search result for "concierge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.