Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conciliation




conciliation
[kən,sili'ei∫n]
danh từ
sự hoà giải


/kən,sili'eiʃn/

danh từ
sự hoà giải
court of conciliation toà án hoà giải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conciliation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.