|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conclave
conclave | ['kɔnkleiv] |  | danh từ | |  | hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng) | |  | (nghĩa bóng) buổi họp kín | |  | to sit in conclave | | họp kín |
/'kɔnkleiv/
danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín to sit in conclave họp kín
|
|
|
|