Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conductivity




conductivity
[,kɔndʌk'tiviti]
danh từ
(vật lý) tính dẫn
suất dẫn



(Tech) tính dẫn; tính dẫn điện; dẫn điện; độ dẫn điện


độ dẫn

/,kɔndʌk'tiviti/

danh từ
(vật lý) tính dẫn
suất dẫn

Related search result for "conductivity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.