confident ![](images/dict/c/confident.gif)
confident![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnfidənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tin chắc, chắc chắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be confident of sencess | | tin chắc là thành công | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự tin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tin tưởng, tin cậy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a confident smile | | nụ cười tin tưởng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liều, liều lĩnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tâm phúc, người tri kỷ |
/'kɔnfidənt/
tính từ
tin chắc, chắc chắn to be confident of sencess tin chắc là thành công
tự tin
tin tưởng, tin cậy a confident smile nụ cười tin tưởng
liều, liều lĩnh
trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
danh từ
người tâm phúc, người tri kỷ
|
|