congest
congest | [kən'dʒest] | | ngoại động từ (thường) dạng bị động | | | làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...) | | | (y học) làm sung huyết | | nội động từ | | | (y học) bị sung huyết (phổi...) |
(thống kê) chất quá tải
/kən'dʤest/
ngoại động từ (thường) dạng bị động làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...) (y học) làm sung huyết
nội động từ (y học) bị sung huyết (phổi...)
|
|