Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congratulator




congratulator
[kən'grætjuleitə]
danh từ
người chúc mừng, người khen ngợi


/kən'grætjuleitə/

danh từ
người chúc mừng, người khen ngợi

Related search result for "congratulator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.