conquer ![](images/dict/c/conquer.gif)
conquer![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔηkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đoạt, xâm chiếm; chiến thắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to conquer an enemy | | chiến thắng quân thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chinh phục, chế ngự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stoop to conquer | | hạ mình để chinh phục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to conquer a bad habit | | chế ngự được một thói xấu |
/'kɔɳkə/
ngoại động từ
đoạt, xâm chiếm; chiến thắng to conquer an enemy chiến thắng quân thù
chinh phục, chế ngự to stop to conquer hạ mình để chinh phục to conquer a bad habit chế ngự được một thói xấu
|
|