conserve
conserve | [kən'sə:v] |  | danh từ, thường ở số nhiều | |  | mứt có những miếng hoa quả lớn trong đó; mứt quả |  | ngoại động từ | |  | giữ gìn; bảo tồn | |  | to conserve one's health | | giữ gìn sức khoẻ | |  | new laws to conserve wildlife in the area | | những đạo luật mới bảo tồn động vật hoang dã trong vùng | |  | chế thành mứt |
/kən'sə:v/
danh từ, (thường) số nhiều
mứt, mứt quả
ngoại động từ
giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn to conserve one's strength giữ gìn sức khoẻ; bảo toàn lực lượng
chế thành mứt
|
|