 | [kən'sainmənt] |
 | danh từ |
|  | sự ủy thác; sự giao phó |
|  | goods for consignment to the provinces and abroad |
| hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoài |
|  | hàng hoá ký gửi |
|  | a consignment of wheat bound for Europe |
| một lô lúa mạch gửi đi châu Âu |
|  | consignment note |
| phiếu gửi kèm theo hàng, ghi rõ chi tiết hàng hoá |
|  | on consignment |
|  | được thanh toánsau khi người nhận hàng đã bán hết; ký gửi |
|  | to take/send/ship/supply goods on consignment |
| lấy/gửi/vận chuyển bằng tàu biển/cung cấp hàng hoá dưới hình thức ủy thác |